Thực tế cho thấy, cả doanh nghiệp lớn và nhỏ đều gặp khó khăn trong thanh toán thời dịch, dẫn tới khả năng nợ xấu gia tăng. Đại dịch Covid-19 kéo dài có thể khiến việc thanh toán các khoản nợ càng thêm khó khăn. Trong bối cảnh đó, việc giải quyết nợ xấu hiệu quả càng đóng vai trò quan trọng.
Những năm gần đây, các đối tác Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ trong việc xây dựng môi trường pháp lý thuận lợi, nhằm đảm bảo việc giám sát toàn diện và hướng tới tương lai hơn, thông qua Dự án hỗ trợ kỹ thuật 5 năm do Ngân hàng Thế giới (WB) hỗ trợ, hợp tác với NHNN, VAMC và Bộ Tài chính để thực hiện dự án với mục tiêu nâng cao năng lực của NHNN trong việc thực hiện các cải cách phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế và thông lệ tốt theo Kế hoạch tái cơ cấu toàn diện ngành ngân hàng giai đoạn 2016-2020 và Chiến lược ngành ngân hàng đến năm 2025 được Chính phủ ban hành vào tháng 8/2018.
Các biện pháp cơ cấu lại thời hạn trả nợ cho khách hàng đã ngăn chặn nợ xấu gia tăng quá mức, nhưng tác động tới khả năng sinh lời của ngân hàng và tỷ lệ vốn. Mặc dù các biện pháp này là cần thiết và có lợi, song có thể ảnh hưởng tới các chỉ số tài chính của lĩnh vực ngân hàng và không phản ánh đúng thực chất hoạt động. Việc cơ cấu lại thời hạn trả nợ, vốn là hành động chính trong các chính sách ứng phó với Covid-19 của ngành ngân hàng Việt Nam và quốc tế, chủ yếu tập trung vào hoãn hoặc lùi các khoản thanh toán gốc và/hoặc lãi cho người đi vay đến một thời điểm trong tương lai. Đây là biện pháp cứu trợ tạm thời giúp những người đi vay có khả năng giải quyết những khó khăn trong ngắn hạn, cho phép ngân hàng tiếp tục phân loại khoản vay là “đang hoạt động” trong một thời gian nhất định, thay vì báo cáo là “nợ xấu”, “nợ khó đòi”. Điều này tránh cho ngân hàng phải thực hiện các biện pháp có tính pháp lý để thực thi các quyền và biện pháp khắc phục hậu quả hợp pháp của mình, trì hoãn việc trích lập dự phòng, hỗ trợ ngân hàng duy trì tín dụng cho nền kinh tế thực, giúp hệ thống ngân hàng và thị trường đối phó với một sự kiện bất thường như dịch bệnh Covid-19.
Việc cơ cấu lại thời hạn trả nợ được sử dụng đúng cách có thể là một công cụ chính sách linh hoạt cho phép doanh nghiệp/người vay nợ có thể khôi phục sau sự cố gián đoạn kinh doanh, dẫn tới dòng tiền đứt gãy vì đại dịch. Tuy nhiên, để thực thi biện pháp này thành công, cần xác định rằng, khoản cứu trợ chỉ được cấp trong một thời gian tạm thời và chỉ cho những người vay đủ tiêu chuẩn. Việc phân loại và trích lập dự phòng thích hợp cần được tiếp tục thực hiện đối với những người đi vay không đủ khả năng thanh toán, những người không có khả năng trả nợ theo các điều kiện thương mại thông thường. Đồng thời, sự giám sát chặt chẽ của Cơ quan Thanh tra – Giám sát ngân hàng là điều cần thiết để đảm bảo các biện pháp cơ cấu lại thời hạn trả nợ đạt được mục tiêu.
Việc xây dựng các quy định an toàn và ổn định tài chính vĩ mô cũng góp phần ngăn ngừa nợ xấu. WB đang hợp tác chặt chẽ với Cơ quan Thanh tra – Giám sát ngân hàng (NHNN) trong việc phát triển và hiệu chỉnh hệ thống cảnh báo sớm, giám sát dựa trên rủi ro và khuôn khổ can thiệp sớm. Mục tiêu là phát triển cách tiếp cận bài bản hơn và hướng tới tương lai để giám sát an toàn. Cụ thể, các ngân hàng có rủi ro cao và các ngân hàng có tầm quan trọng hệ thống sẽ được giám sát nhiều hơn. Việc NHNN công bố thường xuyên các chỉ số về chất lượng tài sản và nợ xấu đáng tin cậy sẽ làm tăng tính minh bạch, là tiền đề cần thiết cho một khu vực tài chính ổn định và lành mạnh. Việc giám sát khu vực tài chính cần chủ động, toàn diện, tập trung vào rủi ro, thích ứng. Sự cam kết của các cấp lãnh đạo là điều rất quan trọng để đạt được mục tiêu này. WB sẵn sàng tiếp tục hỗ trợ Việt Nam nâng cao năng lực quản lý và thể chế để giải quyết nợ xấu, mở đường cho quá trình phục hồi toàn diện sau giãn cách.
Việc tăng cường giám sát an toàn vĩ mô thúc đẩy năng lực phân tích và thể chế của NHNN để giám sát và quản lý rủi ro hệ thống. Mặc dù NHNN đã phát triển các kỹ năng và tăng cường năng lực trong việc đánh giá rủi ro hệ thống, nhưng hạn chế về dữ liệu vẫn còn đáng kể. Tất cả những hoạt động này tập trung vào việc xác định sớm các rủi ro đang phát sinh và khuyến khích Cơ quan Thanh tra – Giám sát ngân hàng, NHNN thực hiện các biện pháp xử lý sớm để ngăn chặn tích tụ nợ xấu. Các hoạt động trên đều cho thấy rõ ràng rằng, thay đổi trong khuôn khổ pháp lý là rất quan trọng để đảm bảo thực hiện cải cách. WB đã đưa ra các khuyến nghị sơ bộ về việc kiện toàn Luật Ngân hàng Nhà nước và Luật Các tổ chức tín dụng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế tối thiểu và thông lệ quốc tế tốt.
Sự xuất hiện của các công ty quản lý tài sản công lập (AMCs) như Công ty TNHH MTV Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC) là một bước tiến lớn trong việc giải quyết nợ xấu, nhưng không phải là “liều thuốc chữa bách bệnh” cho tỷ lệ nợ xấu cao. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy tầm quan trọng của cách tiếp cận có hệ thống nhằm phát triển một môi trường thuận lợi hỗ trợ giải quyết nợ xấu. Mặc dù các AMCs tạo điều kiện thuận lợi cho việc loại bỏ nợ xấu khỏi bảng cân đối kế toán của các ngân hàng, nhưng các khoản nợ xấu lại bị khóa trong bảng cân đối của các AMCs cũng như ngân hàng vì hạn chế về môi trường xử lý, chẳng hạn như khoảng trống trong khuôn khổ pháp lý và thể chế xử lý nợ xấu.
Tĩnh Kiên
(Tổng Hợp)